Có 2 kết quả:

台布 tái bù ㄊㄞˊ ㄅㄨˋ檯布 tái bù ㄊㄞˊ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tablecloth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

tablecloth

Bình luận 0